bẳn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bẳn+ adj
- Testy
- phát bẳn lên
to fly into a fit of testiness
- tính hay bẳn
to be testy in character
- con người bẳn tính
a person of testy mood
- phát bẳn lên
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bẳn"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bẳn":
bươn buồn buôn bún bùn bợn bơn bộn bốn bồn more... - Những từ có chứa "bẳn":
bẳn bẳn tính cáu bẳn - Những từ có chứa "bẳn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
grouch sourpuss biliously crabby person grouchy ill-tempered ill temper sorehead cursed ill nature more...
Lượt xem: 365