bẽ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bẽ+ adj
- Feeling ashamed, put to the blush
- hắn bị một phen bẽ mặt
he was incidentally put to the blush
- hắn bị một phen bẽ mặt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bẽ"
Lượt xem: 297