--

bướu

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bướu

+ noun  

  • Hump
    • bướu lạc đà
      a camel's hump
  • Excrescence, knob
    • cây gỗ nhiều mắt bướu
      a piece of timber full of knobs
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bướu"
Lượt xem: 452