bết
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bết+ verb
- To stick
- quần áo ướt dính bết vào người
wet clothing stick to body
- quần áo ướt dính bết vào người
+ adj
- Dog-tired, exhausted
- trâu cày đã bết
the buffalo has been worked to exhaustion
- trâu cày đã bết
- Bad, inferior
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bết"
Lượt xem: 461