citrus decumana
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: citrus decumana+ Noun
- bưởi chùm Thái Lan
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
pomelo pomelo tree pummelo shaddock Citrus maxima Citrus grandis Citrus decumana
Lượt xem: 868