--

bệnh

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bệnh

+ noun  

  • Disease, illness, sickness
    • lâm bệnh
      to be taken ill, to fall ill
    • bệnh nào thuốc nấy
      each disease has its own cure; desperate diseases must have desperate diseases
    • bệnh sởi
      measles
    • phòng bệnh hơn chữa bệnh
      prevention is better than cure
    • bệnh nghề nghiệp
      an occupational disease
    • bệnh xã hội
      a social disease, a social evil
  • Trouble (in a machine)
    • tìm ra bệnh của chiếc máy khâu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bệnh"
Lượt xem: 644