bềnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bềnh+ verb
- To surge up, to emerge
- chiếc phao bềnh lên
the buoy surged up
- thuyền bị những con sóng lớn nuốt mất tăm, đột nhiên lại bềnh lên cưỡi sóng
the boat was swallowed clean by big waves, then emerged suddenly and rode the surf
- chiếc phao bềnh lên
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bềnh"
Lượt xem: 497