--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bọng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bọng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bọng
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Vesicle, bladder
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bọng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bọng"
:
bướng
bương
bứng
bừng
bưng
buồng
buông
bụng
búng
bủng
more...
Những từ có chứa
"bọng"
:
bọng
bọng đái
bọng ong
Lượt xem: 370
Từ vừa tra
+
bọng
:
Vesicle, bladder
+
gia từ
:
(từ cũ; nghĩa cũ) My mother, our mother