spasm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: spasm
Phát âm : /'spæzm/
+ danh từ
- (y học) sự co thắt
- cơn (ho, giận)
- a spasm of cough
cơn ho rũ
- a spasm of cough
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
cramp muscle spasm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "spasm"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "spasm":
sabaism sivaism sofism sophism spasm sufism - Những từ có chứa "spasm":
spasm spasmodic spasmodical spasmology
Lượt xem: 849