embezzle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: embezzle
Phát âm : /im'bezl/
+ động từ
- biển thủ, tham ô (tiền...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
defalcate peculate misappropriate malversate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "embezzle"
- Những từ có chứa "embezzle":
embezzle embezzled embezzled embezzlement
Lượt xem: 368