--

bộp

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bộp

+  

  • Plop
    • quả bàng rụng đánh bộp
      the Malabar almond fell with a plop, the Malabar almond plopped down
    • vỗ bồm bộp vào quả mít
      to pat plop plop the ripe jack fruit
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bộp"
Lượt xem: 564