constituted
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: constituted+ Adjective
- được tạo thành, thiết lập nên; đặc biệt là đã được tạo lập đã lâu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "constituted"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "constituted":
constitute constituted - Những từ có chứa "constituted":
constituted self-constituted
Lượt xem: 391