--

bụ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bụ

+ adj  

  • Plump, chubby, sappy
    • cổ tay em bé bụ
      the baby's wrists were plump
    • chọn những cây bụ đem trồng
      to pick out sappy saplings for planting
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bụ"
Lượt xem: 549