bừng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bừng+ verb
- To flare brightly, to turn suddenly red hot, to burst out ebulliently
- ngọn lửa bừng cháy
the fire flared up brightly
- người nóng bừng bừng như lên cơn sốt
his body turned suddenly red hot like in a fever
- ngọn lửa bừng cháy
- To wake up) suddenly
- bừng tỉnh dậy
to wake up suddenly
- bừng bừng nổi giận
to burst out in ebullient anger
- bừng tỉnh dậy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bừng"
Lượt xem: 655