--

bừng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bừng

+ verb  

  • To flare brightly, to turn suddenly red hot, to burst out ebulliently
    • ngọn lửa bừng cháy
      the fire flared up brightly
    • người nóng bừng bừng như lên cơn sốt
      his body turned suddenly red hot like in a fever
  • To wake up) suddenly
    • bừng tỉnh dậy
      to wake up suddenly
    • bừng bừng nổi giận
      to burst out in ebullient anger
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bừng"
Lượt xem: 667