--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bựa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bựa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bựa
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Tartar (ở răng), smegma (ở âm hộ)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bựa"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bựa"
:
bựa
bứa
bữa
bửa
bừa
búa
bủa
bùa
bộ hạ
bộ ba
more...
Lượt xem: 565
Từ vừa tra
+
bựa
:
Tartar (ở răng), smegma (ở âm hộ)
+
sôi động
:
EffervescentTuổi trẻ sôi độngEffervescent youth