--

vex

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vex

Phát âm : /veks/

+ ngoại động từ

  • làm bực, làm phật ý
    • how vexing!
      thật là bực quá!
  • (thơ ca); (văn học) khuấy động, làm nổi sóng (biển cả)
    • vexed by storms
      bị bão tố làm nổi sóng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vex"
Lượt xem: 659