cabinet-maker
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cabinet-maker
Phát âm : /'kæbinit,meikə/
+ danh từ
- thợ đóng đồ gỗ mỹ thuật
- (đùa cợt) người lập chính phủ mới
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cabinet-maker"
- Những từ có chứa "cabinet-maker" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
quốc vụ viện nội các mai mối ông tơ chính phủ
Lượt xem: 648