cachalot
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cachalot
Phát âm : /'kæʃəlɔt/
+ danh từ
- (động vật học) cá nhà táng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
sperm whale black whale Physeter catodon
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cachalot"
Lượt xem: 661