--

cachalot

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cachalot

Phát âm : /'kæʃəlɔt/

+ danh từ

  • (động vật học) cá nhà táng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cachalot"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "cachalot"
    cachalot chalet
Lượt xem: 589