--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cadaverousness
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cadaverousness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cadaverousness
Phát âm : /kə'dævərəsnis/
+ danh từ
vẻ như xác chết
sắc tái nhợt
Lượt xem: 414
Từ vừa tra
+
cadaverousness
:
vẻ như xác chết
+
cải tiến
:
To improvecải tiến quản lý xí nghiệpto improve the management of enterprisedùng công cụ cải tiếnto make use of improved toolsxe cải tiếnan improved handcart (fitted with ball bearings)
+
ngày sinh
:
birthday
+
thỏi
:
bar, lump
+
peep
:
tiếng kêu chít chít, tiếng kêu chim chiếp (chuột, chim...)