--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cafeteria
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cafeteria
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cafeteria
Phát âm : /,kæfi'tiəriə/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quán ăn tự phục vụ
Lượt xem: 803
Từ vừa tra
+
cafeteria
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quán ăn tự phục vụ
+
assisted
:
được giúp đỡ, trợ giúp
+
crumb
:
miếng, mẫu, mảnh vụncrumbs of bread những mẫu bánh mì vụn