--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ caimitillo chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hội sinh
:
(sinh học) Commensalism
+
trường ca
:
epic
+
dividing line
:
ranh giới phân chiathere is a narrow line between sanity and insanitycó một ranh giới hẹp giữa sự lành mạnh và sự điên rồ
+
loyalty
:
lòng trung thành, lòng trung nghĩa, lòng trung kiên