--

loyalty

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: loyalty

Phát âm : /'lɔiəlti/

+ danh từ

  • lòng trung thành, lòng trung nghĩa, lòng trung kiên
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "loyalty"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "loyalty"
    laity loath loyalty
  • Những từ có chứa "loyalty"
    disloyalty loyalty
  • Những từ có chứa "loyalty" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    đan tâm nghì
Lượt xem: 536