--

cajolement

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cajolement

Phát âm : /kə'dʤoulə/ Cách viết khác : (cajolement) /kə'dʤoulmənt/

+ danh từ

  • kẻ tán tỉnh, kẻ phỉnh phờ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cajolement"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "cajolement"
    cajolement clement
Lượt xem: 356