--

calabash

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: calabash

Phát âm : /'kæləbæʃ/

+ danh từ

  • quả bầu
  • quả bí đặc ((xem) calabash-tree)
  • ống điếu làm bằng quả bí đặc, ống điếu hình quả bí đặc
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "calabash"
Lượt xem: 573