calabash
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: calabash
Phát âm : /'kæləbæʃ/
+ danh từ
- quả bầu
- quả bí đặc ((xem) calabash-tree)
- ống điếu làm bằng quả bí đặc, ống điếu hình quả bí đặc
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
calabash pipe gourd bottle gourd Lagenaria siceraria calabash tree Crescentia cujete
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "calabash"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "calabash":
calabash calaboose - Những từ có chứa "calabash":
calabash calabash-tree
Lượt xem: 589