--

calcarious

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: calcarious

Phát âm : /kæl'keəriəs/ Cách viết khác : (calcarious) /kæl'keəriəs/

+ tính từ

  • (thuộc) đá vôi
  • chứa đá vôi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "calcarious"
Lượt xem: 356