--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
calcic
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
calcic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: calcic
+ Adjective
có nguồn gốc từ, hoặc có chứa canxi hay vôi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "calcic"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"calcic"
:
calices
calico
calix
calk
callus
calyces
calyx
chalice
cilice
classic
more...
Những từ có chứa
"calcic"
:
calcic
calcicolous
Lượt xem: 409
Từ vừa tra
+
calcic
:
có nguồn gốc từ, hoặc có chứa canxi hay vôi
+
khuây khỏa
:
khuây khỏa cho qua thì giờ to relieve the time
+
phân minh
:
Definite, clear-cutTính toán tiền nong cho phân minhTo make clear-cut accounts in matter of money