--

calcinate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: calcinate

Phát âm : /'kælsain/ Cách viết khác : (calcinate) /'kælsineit/

+ ngoại động từ

  • nung thành vôi
  • đốt thành tro
  • nung khô

+ nội động từ

  • bị nung thành vôi
  • bị đốt thành tro
  • bị nung khô
Lượt xem: 181