calculating
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: calculating
Phát âm : /'kælkjuleitiɳ/
+ tính từ
- thận trọng, có đắn đo suy nghĩ
- tính toán hơn thiệt
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
calculative conniving scheming shrewd
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "calculating"
- Những từ có chứa "calculating":
calculating calculating machine
Lượt xem: 431