calefaction
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: calefaction
Phát âm : /,kæli'fækʃn/
+ danh từ
- sự làm ấm, sự làm ra sức nóng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "calefaction"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "calefaction":
calefaction chylifaction
Lượt xem: 474