--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
calfskin
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
calfskin
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: calfskin
Phát âm : /'kɑ:fskin/
+ danh từ
da dê (dùng làm bìa sách, đóng giày) ((cũng) calf)
Lượt xem: 435
Từ vừa tra
+
calfskin
:
da dê (dùng làm bìa sách, đóng giày) ((cũng) calf)
+
đầu
:
headnợ lút đầuHead over heels in debt beginning; end