callisthenic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: callisthenic
Phát âm : /,kælis'θeniks/
+ tính từ
- (thuộc) thể dục mềm dẻo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "callisthenic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "callisthenic":
callisthenic callisthenics - Những từ có chứa "callisthenic":
callisthenic callisthenics
Lượt xem: 367