calmative
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: calmative
Phát âm : /'kælmətiv/
+ tính từ
- (y học) làm dịu đi, làm giảm đau
+ danh từ
- (y học) thuốc làm dịu đi, thuốc làm giảm đau
Lượt xem: 358