caltrop
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: caltrop
Phát âm : /'kæltrəp/
+ danh từ
- (quân sự) chông sắt (có bốn mũi)
- (thông tục) cây củ ấu ((cũng) water caltrop)
Từ liên quan
Lượt xem: 152