--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ calx chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
drip loop
:
mạch nước chạy xuôi xuống theo đường dẫn tới tòa nhà.when it rained water would fall from the drip loop before it reached the buildingKhi trời mưa, nước sẽ chảy xuôi theo dduowwngf dẫn trước khi vào tòa nhà
+
burned-over
:
bị phá hủy hoặc hư hỏng nặng do lửa thiêu
+
ban
:
Timeban ngàyday-timeban đêmnight-timerõ như ban ngàyas clear as daylightban ngày ban mặtin broad daylightvụ cướp ly kỳ ấy xảy ra giữa ban ngày ban mặtthat newsworthy hold-up happened in broad daylight
+
án mạng
:
Murderđêm qua, cuộc hỗn chiến giữa hai băng găngxtơ ấy đã dẫn đến án mạnglast night, the dogfight between those two bands of gangsters resulted in a murder
+
nghẹo
:
như ngẹo