--

ban

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ban

+ noun  

  • Time
    • ban ngày
      day-time
    • ban đêm
      night-time
    • rõ như ban ngày
      as clear as daylight
    • ban ngày ban mặt
      in broad daylight
    • vụ cướp ly kỳ ấy xảy ra giữa ban ngày ban mặt
      that newsworthy hold-up happened in broad daylight
  • (y học) Rash
  • Ball
  • (thực vật) Bauhinia
  • Shift
    • nhận ban
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ban"
Lượt xem: 474