--

camelry

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: camelry

Phát âm : /'kæməlri/

+ danh từ

  • (quân sự) đội quân cưỡi lạc đà
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "camelry"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "camelry"
    cameleer camelry
Lượt xem: 334