--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
camphoraceous
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
camphoraceous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: camphoraceous
+ Adjective
có những đặc tính của long não
camphoraceous odor
mùi long não
Lượt xem: 310
Từ vừa tra
+
camphoraceous
:
có những đặc tính của long nãocamphoraceous odormùi long não
+
independency
:
(như) independence
+
chỉnh đốn
:
To dress, to reorganize, to set rightchỉnh đốn hàng ngũto dress the rankschỉnh đốn tổ chứcto reorganize (an office...)chỉnh đốn tư tưởngto set right wrong ideology
+
miệng
:
mouthsúc miệngto rinse one's mouthmiệng giếngmouth of a well
+
bán kính
:
Radiusbán kính hình trònThe radius of a circlecảnh sát đã lục soát tất cả các khu rừng trong vòng bán kính sáu dặmthe police searched all the woods within a radius of six miles