--

camphorated

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: camphorated

Phát âm : /'kæmfəreitid/

+ tính từ

  • có long não
    • camphorated oil
      dầu long não
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "camphorated"
Lượt xem: 385