candela
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: candela
Phát âm : /kən'dəlɑ:/
+ danh từ
- (vật lý) cađela
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
candle cd standard candle
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "candela"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "candela":
candela candle cantle condole condyle - Những từ có chứa "candela":
candela candelabra candelabrum
Lượt xem: 371