candidacy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: candidacy
Phát âm : /'kændidəsi/
+ danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự ứng cử
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
campaigning candidature electioneering political campaign
Lượt xem: 452