--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
candlestick
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
candlestick
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: candlestick
Phát âm : /'kændlstik/
+ danh từ
cây đèn nến
Lượt xem: 373
Từ vừa tra
+
candlestick
:
cây đèn nến
+
date bar
:
thanh kẹo hoa quả
+
dartmouth
:
trường Đại học ở New Hampshire
+
diuril
:
thuốc lợi niệu dùng để trị chứng phù và chứng tăng huyết áp
+
church key
:
chìa khóa của nhà thờ