--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cantatrice
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cantatrice
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cantatrice
Phát âm : /'kæntətri:s/
+ danh từ
nữ ca sĩ chuyên nghiệp
Lượt xem: 349
Từ vừa tra
+
cantatrice
:
nữ ca sĩ chuyên nghiệp
+
unnamed
:
không tên, vô danh
+
tẩu
:
opium pipe tobacco pipe
+
gà đồng
:
frog
+
bài vở
:
Class materials, taskchuẩn bị bài vở lên lớpto prepare for a classlàm xong bài vởto be ready for a class