--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cantilever
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cantilever
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cantilever
Phát âm : /'kæntili:və/
+ danh từ
(kiến trúc) mút chìa đỡ bao lơn
Lượt xem: 449
Từ vừa tra
+
cantilever
:
(kiến trúc) mút chìa đỡ bao lơn
+
vindicate
:
chứng minh (sự tồn tại, tính chất chính nghĩa), bào chữato vindicate one's right chứng minh tính chất chính đáng của quyền lợi của mìnhto vindicate one's character tự bào chữa
+
đường thẳng
:
Straight line
+
miscarriage
:
sự sai, sự sai lầma miscarriage of justice một vụ án xử sai; một vụ án xử oan
+
đựng
:
to contain; to hold; to have the capicity for