capacitance
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: capacitance
Phát âm : /kə'pæsitəns/
+ danh từ
- (điện học) điện dung
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
capacitor condenser electrical condenser electrical capacity capacity
Lượt xem: 569