--

caparisoned

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: caparisoned

+ Adjective

  • được phủ đồ trang trí lên (đặc biệt là ngựa được phủ bộ đồ trang trí lên lưng)
Lượt xem: 248