--

capillarity

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: capillarity

Phát âm : /,kæpi'læriti/

+ danh từ

  • (vật lý) sự mao dẫn; tính mao dẫn
Lượt xem: 369