--

capitally

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: capitally

Phát âm : /'kæpitli/

+ phó từ

  • chính, chủ yếu
  • tuyệt diệu, xuất sắc, rất hay
    • she sang that song capitally
      cô ta hát bài đó rất hay
  • to punish capitally
    • kết tội tử hình
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "capitally"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "capitally"
    capital capitally
Lượt xem: 435