capricorn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: capricorn
Phát âm : /'kæprikɔ:n/
+ danh từ
- the tropic of capricorn đông chí tuyến
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Capricorn Capricorn the Goat Goat Capricornus
Lượt xem: 901