--

captaincy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: captaincy

Phát âm : /'kæptinsi/

+ ngoại động từ

  • cầm đầu, điều khiển, chỉ huy
  • (thể dục,thể thao) làm thủ quân (đội bóng)

+ danh từ+ Cách viết khác : (captainship)

  • (quân sự) cấp bậc đại uý
  • (hàng hải) cấp thuyền trưởng
Lượt xem: 355